Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bằng chứng
[bằng chứng]
|
A piece of evidence
To ask for proof
The proof is that ...
Conclusive proof
To take something as proof that ..
Proof of purchase/payment
Proof of ownership